heating /ˈhiːtɪŋ/
(noun)
North American English
sự cung cấp nhiệt (cho căn phòng/tòa nhà); hệ thống làm nóng/sưởi ấm
Ví dụ:
  • Who turned the heating off?
  • heating bills
  • a gas heating system

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!