height
/haɪt/
(noun)
chiều cao
Ví dụ:
- to be of medium/average height
- She is the same height as her sister.
- You can adjust the height of the chair.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!