Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng hero hero /ˈhɪərəʊ/ (noun) anh hùng Ví dụ: The Olympic team were given a hero's welcome on their return home. one of the country's national heroes a war hero(= somebody who was very brave during a war) Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!