Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng hesitate hesitate /ˈhezɪteɪt/ (verb) do dự, lưỡng lự Ví dụ: She hesitated before replying. He seemed to hesitate a second. ‘I'm not sure,’ she hesitated. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!