hide /haɪd/
(verb)
giấu
Ví dụ:
  • I keep my private papers hidden.
  • He hid the letter in a drawer.
  • They hid me from the police in their attic.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!