high /haɪ/
(adjective)
cao
Ví dụ:
  • He has a round face with a high forehead.
  • The house has a high wall all the way round it.
  • shoes with high heels

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!