high
/haɪ/

(adverb)
cao (vị trí, cấp độ)
Ví dụ:
- An eagle circled high overhead.
- I can't jump any higher.
- She's aiming high(= hoping to be very successful) in her exams.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!