Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng hit hit /hɪt/ (noun) cú đánh Ví dụ: He made the winning hit. Give it a good hit. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!