hold /həʊld/
(verb)
cầm, nắm
Ví dụ:
  • He was holding the baby in his arms.
  • We were holding hands(= holding each other's hands).
  • The girl held her father's hand tightly.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!