Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng holiday holiday /ˈhɒlədeɪ/ (noun) kì nghỉ, ngày lễ Ví dụ: a holiday job(= done by students during the school holidays) holiday pay the school/summer/Christmas, etc. holidays Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!