holy /ˈhəʊli/
(adjective)
liên quan đến thần thánh hoặc tôn giáo
Ví dụ:
  • a holy war (= one fought to defend the beliefs of a particular religion)
  • the Holy Bible/Scriptures
  • holy ground

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!