holy
/ˈhəʊli/

(adjective)
liên quan đến thần thánh hoặc tôn giáo
Ví dụ:
- the holy city of Mecca
- Islam's holiest shrine
- a holy war (= one fought to defend the beliefs of a particular religion)
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!