hope
/həʊp/

(verb)
hi vọng
Ví dụ:
- What had he hoped to achieve?
- She is hoping to win the gold medal.
- The exam went better than I'd dared hope.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!