Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng horizontal horizontal /ˌhɒrɪˈzɒntəl/ (adjective) ngang, nằm ngang Ví dụ: I was so tired, I just wanted to be horizontal (= lying down). horizontal lines Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!