Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng host host /həʊst/ (verb) đăng cai tổ chức (sự kiện...) Ví dụ: Birmingham is hosting a three-day conference on drugs. The Arts Centre is hosting a folk festival this summer. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!