hot /hɒt/
(adjective)
nóng
Ví dụ:
  • a hot meal (= one that has been cooked)
  • a hot dry summer
  • Eat it while it's hot.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!