Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng household household /ˈhaʊshəʊld/ (noun) hộ, gia đình Ví dụ: Most households now own at least one car. low-income/one-parent, etc. households the head of the household Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!