housing
/ˈhaʊzɪŋ/
(noun)
nhà ở (nói chung)
Ví dụ:
- poor housing conditions
- the housing market(= the activity of buying and selling houses, etc.)
- public/private housing

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!