huge
/hjuːdʒ/
(adjective)
to lớn, rộng lớn
Ví dụ:
- The party was a huge success.
- This is going to be a huge problem for us.
- He gazed up at her with huge brown eyes.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!