huge
/hjuːdʒ/

(adjective)
to lớn, rộng lớn
Ví dụ:
- The party was a huge success.
- huge amounts of data
- a huge crowd
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!