Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng human human /ˈhjuːmən/ (noun) con người, loài người Ví dụ: That is no way to treat another human being. Dogs can hear much better than humans. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!