Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng hundred hundred /ˈhʌn.drəd/ (number) 100 (một trăm) Ví dụ: One hundred (of the children) have already been placed with foster families. There were just a hundred of them there. a hundred-year lease Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!