Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng hundredth hundredth /ˈhʌndrədθ/ (noun) một phần trăm Ví dụ: a/one hundredth of a second Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!