hunting /ˈhʌntɪŋ/
(noun)
sự săn bắt/săn bắn
Ví dụ:
  • to go hunting
  • Since 1977 otter hunting has been illegal.
  • In the tiger, evolution has produced a perfect hunting machine.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!