Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng hurt hurt /hɜːt/ (verb) làm ai đau, khiến ai bị thương Ví dụ: My shoes hurt—they're too tight. Stop it. You're hurting me. My back is really hurting me today. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!