Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng ice ice /aɪs/ (noun) đá Ví dụ: My hands are as cold as ice. There was ice on the windows. The lake was covered with a sheet of ice. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!