immediate
/ɪˈmiːdiət/
(adjective)
tức thì, trước mắt
Ví dụ:
- RAM stores information for immediate access.
- to take immediate action
- an immediate reaction/response
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!