immediately
/ɪˈmiːdiətli/
(adverb)
ngay lập tức
Ví dụ:
- The point of my question may not be immediately apparent.
- She answered almost immediately.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!