impose
/ɪmˈpəʊz/
(verb)
ban hành một luật mới; áp đặt (thuế, đạo luật)
Ví dụ:
- A new tax was imposed on fuel.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!