incident
/ˈɪnsɪdənt/
(noun)
sự cố, việc bất ngờ xảy ra
Ví dụ:
- His bad behaviour was just an isolated incident.
- One particular incident sticks in my mind.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!