Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng individual individual /ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/ (noun) cá nhân Ví dụ: donations from private individuals (= ordinary people rather than companies, etc.) Treatment depends on the individual involved. the rights of the individual Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!