individual /ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/
(noun)
cá nhân
Ví dụ:
  • donations from private individuals (= ordinary people rather than companies, etc.)
  • Treatment depends on the individual involved.
  • the rights of the individual

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!