Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng indoor indoor /ˈɪndɔːr/ (adjective) bên trong nhà Ví dụ: an indoor swimming pool indoor games the world indoor 200 metres champion Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!