indoors
/ˌɪnˈdɔːz/

(adverb)
ở/vào trong nhà
Ví dụ:
- Many herbs can be grown indoors.
- to go/stay indoors
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!