industry /ˈɪndəstri/
(noun)
công nghiệp
Ví dụ:
  • the needs of British industry
  • heavy/light industry
  • She got a job in industry.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!