inevitably
/ɪˈnevɪt̬əbli/

(adverb)
chắc chắn
Ví dụ:
- Inevitably, the press exaggerated the story.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!