Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng inevitably inevitably /ɪˈnevɪt̬əbli/ (adverb) chắc chắn Ví dụ: Inevitably, the press exaggerated the story. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!