infected /ɪnˈfek.tɪd/
(adjective)
bị nhiễm khuẩn
Ví dụ:
  • The wound from the dog bite had become infected.
  • an infected water supply

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!