Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng infected infected /ɪnˈfek.tɪd/ (adjective) bị nhiễm khuẩn Ví dụ: The wound from the dog bite had become infected. an infected water supply Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!