inner
/ˈɪnər/
(adjective)
bên trong; về phía/gần trung tâm nơi nào đó
Ví dụ:
- inner London
- an inner courtyard
- the inner ear
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!