Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng inner inner /ˈɪnər/ (adjective) bên trong; về phía/gần trung tâm nơi nào đó Ví dụ: inner London an inner courtyard the inner ear Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!