Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng insect insect /ˈɪnsekt/ (noun) côn trùng Ví dụ: insect repellent(= a chemical that keeps insects away) The pesticide is lethal to all insect life. an insect bite Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!