Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng inside inside /ˌɪnˈsaɪd/ (adjective) British English bên trong Ví dụ: the inside pages of a newspaper I was driving in the inside lane(= the part nearest the edge, not the middle of the road). an inside pocket Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!