Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng intelligent intelligent /ɪnˈtelɪdʒənt/ (adjective) thông minh Ví dụ: to ask an intelligent question a highly intelligent child Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!