international /ˌɪntəˈnæʃənəl/
(adjective)
quốc tế
Ví dụ:
  • international relations
  • a pianist with an international reputation
  • international trade/law/sport

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!