Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng international international /ˌɪntəˈnæʃənəl/ (adjective) quốc tế Ví dụ: international relations a pianist with an international reputation international trade/law/sport Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!