interpret /ɪnˈtɜːprɪt/
(verb)
giải thích, làm sáng tỏ
Ví dụ:
  • The students were asked to interpret the poem.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!