Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng interpret interpret /ɪnˈtɜːprɪt/ (verb) giải thích, làm sáng tỏ Ví dụ: The students were asked to interpret the poem. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!