Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng into into /ˈɪntu:/ (preposition) vào trong Ví dụ: She dived into the water. Come into the house. He threw the letter into the fire. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!