Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng introduce introduce /ˌɪntrəˈdjuːs/ (verb) giới thiệu Ví dụ: We've already been introduced. She was introduced to me as a well-known novelist. Can I introduce myself? I'm Helen Robins. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!