Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng introduce introduce /ˌɪntrəˈdjuːs/ (verb) giới thiệu Ví dụ: ‘Kay, this is Steve.’ ‘Yes, I know—we've already introduced ourselves.’ Can I introduce my wife? We've already been introduced. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!