introduce /ˌɪntrəˈdjuːs/
(verb)
giới thiệu
Ví dụ:
  • ‘Kay, this is Steve.’ ‘Yes, I know—we've already introduced ourselves.’
  • Can I introduce my wife?
  • We've already been introduced.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!