Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng investigate investigate /ɪnˈvestɪɡeɪt/ (verb) điều tra Ví dụ: Police are investigating what happened. The FBI has been called in to investigate. ‘What was that noise?’ ‘I'll go and investigate.’ Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!