investment
/ɪnˈvestmənt/
(noun)
sự đầu tư
Ví dụ:
- investment income
- This country needs investment in education.
- to encourage foreign investment
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!