invitation /ˌɪnvɪˈteɪʃən/
(noun)
lời mời
Ví dụ:
  • to accept/turn down/decline an invitation
  • to issue/extend an invitation
  • an invitation to the party

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!