iron
/aɪən/

(noun)
sắt
Ví dụ:
- cast/wrought/corrugated iron
- an iron and steel works
- iron gates/bars/railings
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!