Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng iron iron /aɪən/ (verb) ủi (áo quần...) Ví dụ: He was ironing when I arrived. I'll need to iron that dress before I can wear it. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!