iron /aɪən/
(verb)
ủi (áo quần...)
Ví dụ:
  • He was ironing when I arrived.
  • I'll need to iron that dress before I can wear it.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!