Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng issue issue /ˈɪʃuː/ (noun) vấn đề (gây tranh cãi/kiện cáo...) Ví dụ: a key/sensitive/controversial issue You're just avoiding the issue. Don't confuse the issue. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!